Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tư thông


entretenir en cachette des relations amoureuses (entre homme et femme).
être de connivence avec.
Tư thông với giặc
être de connivence avec l'ennemi.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.